Nghĩa của từ pallid trong tiếng Việt.

pallid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pallid

US /ˈpæl.ɪd/
UK /ˈpæl.ɪd/
"pallid" picture

Tính từ

1.

tái nhợt, xanh xao

pale, typically because of poor health

Ví dụ:
Her face was pallid and drawn after the long illness.
Khuôn mặt cô ấy tái nhợt và hốc hác sau trận ốm dài.
The patient looked pallid and weak.
Bệnh nhân trông tái nhợt và yếu ớt.
Từ đồng nghĩa:
2.

nhạt nhẽo, thiếu sức sống, không thú vị

lacking in vitality or interest

Ví dụ:
The movie's plot was rather pallid and uninspired.
Cốt truyện của bộ phim khá nhạt nhẽo và thiếu cảm hứng.
His performance was a pallid imitation of the original.
Màn trình diễn của anh ấy là một sự bắt chước nhạt nhẽo so với bản gốc.
Học từ này tại Lingoland