Nghĩa của từ "Cornish pasty" trong tiếng Việt.
"Cornish pasty" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Cornish pasty
US /ˈkɔːrnɪʃ ˈpæsti/
UK /ˈkɔːrnɪʃ ˈpæsti/

Danh từ
1.
bánh nướng Cornish
a baked pastry, traditionally associated with Cornwall, England, filled with beef, sliced potato, swede (rutabaga), and onion, seasoned with salt and pepper
Ví dụ:
•
We stopped at a local bakery to buy a fresh Cornish pasty.
Chúng tôi dừng lại ở một tiệm bánh địa phương để mua một chiếc bánh nướng Cornish tươi.
•
A traditional Cornish pasty must have a crimped crust on one side.
Một chiếc bánh nướng Cornish truyền thống phải có viền bánh được gấp nếp ở một bên.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: