Nghĩa của từ doughy trong tiếng Việt.

doughy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

doughy

US /ˈdoʊ.i/
UK /ˈdoʊ.i/
"doughy" picture

Tính từ

1.

mềm như bột, nhợt nhạt, mềm nhũn

resembling dough, especially in being soft and heavy or pale and unhealthy-looking

Ví dụ:
The bread was still doughy in the middle.
Bánh mì vẫn còn mềm như bột ở giữa.
He had a pale, doughy complexion.
Anh ta có một làn da nhợt nhạt, mềm nhũn.
Học từ này tại Lingoland