Nghĩa của từ overture trong tiếng Việt.

overture trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

overture

US /ˈoʊ.vɚ.tʃɚ/
UK /ˈoʊ.vɚ.tʃɚ/
"overture" picture

Danh từ

1.

khúc dạo đầu, mở đầu

an orchestral piece at the beginning of an opera, oratorio, or other extended work.

Ví dụ:
The opera began with a dramatic overture.
Vở opera bắt đầu bằng một bản khúc dạo đầu đầy kịch tính.
The composer wrote a beautiful overture for the ballet.
Nhà soạn nhạc đã viết một bản khúc dạo đầu tuyệt đẹp cho vở ba lê.
Từ đồng nghĩa:
2.

khúc dạo đầu, mở đầu, lời giới thiệu

an introduction to something more substantial.

Ví dụ:
His speech was an overture to a new policy.
Bài phát biểu của ông là một khúc dạo đầu cho một chính sách mới.
The peace talks were seen as an overture to a lasting agreement.
Các cuộc đàm phán hòa bình được xem là một khúc dạo đầu cho một thỏa thuận lâu dài.
3.

lời đề nghị, sự tiếp cận, lời tán tỉnh

an approach or proposal made to someone with the aim of opening negotiations or establishing a relationship.

Ví dụ:
The company made an overture to their competitor for a merger.
Công ty đã đưa ra một lời đề nghị sáp nhập với đối thủ cạnh tranh của họ.
She rejected his romantic overtures.
Cô ấy từ chối những lời tán tỉnh lãng mạn của anh ta.
Học từ này tại Lingoland