Nghĩa của từ introduction trong tiếng Việt.
introduction trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
introduction
US /ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən/
UK /ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən/

Danh từ
1.
giới thiệu, đưa vào
the action of introducing something or someone
Ví dụ:
•
The introduction of new technology revolutionized the industry.
Việc giới thiệu công nghệ mới đã cách mạng hóa ngành công nghiệp.
•
Her introduction to the team was met with enthusiasm.
Việc giới thiệu cô ấy với đội đã được đón nhận nồng nhiệt.
Từ đồng nghĩa:
2.
lời giới thiệu, phần mở đầu
a preliminary part of a book or other work, stating its purpose, scope, or background
Ví dụ:
•
Read the introduction before starting the main chapters.
Đọc phần mở đầu trước khi bắt đầu các chương chính.
•
The professor gave a brief introduction to the course.
Giáo sư đã có một lời giới thiệu ngắn gọn về khóa học.
Học từ này tại Lingoland