Nghĩa của từ prologue trong tiếng Việt.
prologue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prologue
US /ˈproʊ.lɑːɡ/
UK /ˈproʊ.lɑːɡ/

Danh từ
1.
lời nói đầu, mở đầu
a separate introductory section of a literary or musical work
Ví dụ:
•
The novel begins with a captivating prologue that sets the scene.
Cuốn tiểu thuyết bắt đầu bằng một lời nói đầu hấp dẫn để thiết lập bối cảnh.
•
The play's prologue introduced the main characters and the central conflict.
Lời mở đầu của vở kịch giới thiệu các nhân vật chính và xung đột trung tâm.
Từ đồng nghĩa:
2.
khúc dạo đầu, mở đầu
an event or action that leads to another event or situation
Ví dụ:
•
The small skirmish was a prologue to the full-scale war.
Cuộc giao tranh nhỏ là khúc dạo đầu cho cuộc chiến tranh toàn diện.
•
His early struggles were a prologue to his later success.
Những khó khăn ban đầu của anh ấy là khúc dạo đầu cho thành công sau này.
Học từ này tại Lingoland