Nghĩa của từ oven trong tiếng Việt.

oven trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

oven

US /ˈʌv.ən/
UK /ˈʌv.ən/
"oven" picture

Danh từ

1.

lò nướng

an enclosed compartment, usually part of a cooker, for cooking and heating food

Ví dụ:
Preheat the oven to 200 degrees Celsius.
Làm nóng lò nướng đến 200 độ C.
She baked a cake in the oven.
Cô ấy nướng bánh trong lò nướng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland