Nghĩa của từ oven-ready trong tiếng Việt.
oven-ready trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
oven-ready
US /ˈʌv.ənˌred.i/
UK /ˈʌv.ənˌred.i/

Tính từ
1.
sẵn sàng cho vào lò nướng, chỉ cần nướng
describing food that has been prepared and can be cooked immediately in an oven
Ví dụ:
•
We bought an oven-ready chicken for dinner.
Chúng tôi đã mua một con gà sẵn sàng cho vào lò nướng để ăn tối.
•
These potatoes are oven-ready, just pop them in.
Những củ khoai tây này đã sẵn sàng cho vào lò nướng, chỉ cần cho chúng vào.
Từ đồng nghĩa:
2.
sẵn sàng, đã chuẩn bị xong
describing something that is fully prepared and ready for immediate use or action
Ví dụ:
•
The new policy is oven-ready and can be implemented next week.
Chính sách mới đã sẵn sàng và có thể được triển khai vào tuần tới.
•
The team has an oven-ready plan for the upcoming project.
Nhóm đã có một kế hoạch sẵn sàng cho dự án sắp tới.
Học từ này tại Lingoland