Nghĩa của từ "convection oven" trong tiếng Việt.
"convection oven" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
convection oven
US /kənˈvek.ʃən ˌʌv.ən/
UK /kənˈvek.ʃən ˌʌv.ən/

Danh từ
1.
lò nướng đối lưu
an oven that has a fan to circulate hot air, resulting in more even cooking and faster cooking times
Ví dụ:
•
Bake the cookies in the convection oven for 10 minutes.
Nướng bánh quy trong lò nướng đối lưu trong 10 phút.
•
A convection oven cooks food more evenly.
Lò nướng đối lưu nấu thức ăn đều hơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland