Nghĩa của từ "oven glove" trong tiếng Việt.

"oven glove" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

oven glove

US /ˈʌv.ən ˌɡlʌv/
UK /ˈʌv.ən ˌɡlʌv/
"oven glove" picture

Danh từ

1.

găng tay lò nướng

a thick glove used for handling hot dishes and pans

Ví dụ:
She used an oven glove to take the hot tray out of the oven.
Cô ấy dùng găng tay lò nướng để lấy khay nóng ra khỏi lò.
Always use an oven glove when handling hot items.
Luôn sử dụng găng tay lò nướng khi xử lý các vật nóng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland