Nghĩa của từ "Dutch oven" trong tiếng Việt.
"Dutch oven" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Dutch oven
US /ˌdʌtʃ ˈoʊvən/
UK /ˌdʌtʃ ˈoʊvən/

Danh từ
1.
nồi gang, nồi nấu chậm
a large, heavy cooking pot with a lid, typically made of cast iron, used for slow cooking, braising, and baking
Ví dụ:
•
She prepared a hearty stew in her new Dutch oven.
Cô ấy đã chuẩn bị một món hầm thịnh soạn trong chiếc nồi gang mới của mình.
•
Baking bread in a Dutch oven gives it a perfect crust.
Nướng bánh mì trong nồi gang sẽ cho ra lớp vỏ hoàn hảo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland