Nghĩa của từ "oven cleaner" trong tiếng Việt.

"oven cleaner" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

oven cleaner

US /ˈʌv.ən ˌkliː.nər/
UK /ˈʌv.ən ˌkliː.nər/
"oven cleaner" picture

Danh từ

1.

nước tẩy rửa lò nướng

a chemical product used for cleaning the inside of ovens

Ví dụ:
I need to buy some oven cleaner to get rid of these stubborn grease stains.
Tôi cần mua một ít nước tẩy rửa lò nướng để loại bỏ những vết dầu mỡ cứng đầu này.
Always wear gloves when using oven cleaner.
Luôn đeo găng tay khi sử dụng nước tẩy rửa lò nướng.
Học từ này tại Lingoland