Nghĩa của từ cooker trong tiếng Việt.

cooker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cooker

US /ˈkʊk.ɚ/
UK /ˈkʊk.ɚ/
"cooker" picture

Danh từ

1.

nồi cơm điện, bếp, nồi áp suất

an appliance or apparatus for cooking food

Ví dụ:
She bought a new electric cooker for her kitchen.
Cô ấy đã mua một chiếc nồi cơm điện mới cho nhà bếp của mình.
The gas cooker needs to be repaired.
Cái bếp ga cần được sửa chữa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland