Nghĩa của từ "microwave oven" trong tiếng Việt.
"microwave oven" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
microwave oven
US /ˈmaɪ.krə.weɪv ˌʌv.ən/
UK /ˈmaɪ.krə.weɪv ˌʌv.ən/

Danh từ
1.
lò vi sóng, lò vi ba
an electric oven that heats and cooks food by exposing it to electromagnetic radiation in the microwave frequency range.
Ví dụ:
•
I heated my lunch in the microwave oven.
Tôi đã hâm nóng bữa trưa bằng lò vi sóng.
•
She bought a new microwave oven for her kitchen.
Cô ấy đã mua một chiếc lò vi sóng mới cho nhà bếp của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland