Nghĩa của từ obsolete trong tiếng Việt.
obsolete trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
obsolete
US /ˌɑːb.səlˈiːt/
UK /ˌɑːb.səlˈiːt/

Tính từ
1.
lỗi thời, cũ kỹ
no longer produced or used; out of date
Ví dụ:
•
Typewriters are now largely obsolete.
Máy đánh chữ hiện nay phần lớn đã lỗi thời.
•
The old technology has become obsolete.
Công nghệ cũ đã trở nên lỗi thời.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
làm lỗi thời, làm cho cũ kỹ
cause (something) to be no longer produced or used; make out of date
Ví dụ:
•
Rapid technological advancements often obsolete older models.
Những tiến bộ công nghệ nhanh chóng thường làm cho các mẫu cũ lỗi thời.
•
New software updates can obsolete previous versions.
Các bản cập nhật phần mềm mới có thể làm cho các phiên bản trước đó lỗi thời.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland