Nghĩa của từ organism trong tiếng Việt.

organism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

organism

US /ˈɔːr-/
UK /ˈɔːr-/
"organism" picture

Danh từ

1.

sinh vật, cơ thể

an individual animal, plant, or single-celled life form

Ví dụ:
Bacteria are single-celled organisms.
Vi khuẩn là sinh vật đơn bào.
Every living organism needs water to survive.
Mọi sinh vật sống đều cần nước để tồn tại.
2.

hệ thống, cấu trúc

a complex structure or system of interdependent parts in an organism or society

Ví dụ:
The human body is a complex organism.
Cơ thể con người là một cơ thể phức tạp.
Society can be viewed as a living organism, constantly evolving.
Xã hội có thể được xem như một cơ thể sống, không ngừng phát triển.
Học từ này tại Lingoland