Nghĩa của từ openly trong tiếng Việt.
openly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
openly
US /ˈoʊ.pən.li/
UK /ˈoʊ.pən.li/

Trạng từ
1.
công khai, thẳng thắn
without concealment, deception, or prevarication; frankly.
Ví dụ:
•
She spoke openly about her struggles.
Cô ấy đã nói công khai về những khó khăn của mình.
•
He openly criticized the government's policies.
Anh ấy đã công khai chỉ trích các chính sách của chính phủ.
2.
công khai, không che giấu
in a way that is not hidden or secret; publicly.
Ví dụ:
•
The store is openly displaying its new collection.
Cửa hàng đang công khai trưng bày bộ sưu tập mới của mình.
•
They were openly affectionate in public.
Họ đã công khai thể hiện tình cảm ở nơi công cộng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland