Nghĩa của từ frankly trong tiếng Việt.

frankly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

frankly

US /ˈfræŋ.kli/
UK /ˈfræŋ.kli/
"frankly" picture

Trạng từ

1.

thẳng thắn, thật lòng, một cách trung thực

in an open, honest, and direct manner

Ví dụ:
Frankly, I don't think that's a good idea.
Thẳng thắn mà nói, tôi không nghĩ đó là một ý hay.
She spoke frankly about her concerns.
Cô ấy đã nói thẳng thắn về những lo ngại của mình.
Học từ này tại Lingoland