Nghĩa của từ bluntly trong tiếng Việt.
bluntly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bluntly
US /ˈblʌnt.li/
UK /ˈblʌnt.li/
Trạng từ
1.
thẳng thắn
If you speak bluntly, you speak without trying to be polite or considering other people's feelings:
Ví dụ:
•
She told me bluntly that I should lose weight.
Học từ này tại Lingoland