Nghĩa của từ candidly trong tiếng Việt.
candidly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
candidly
US /ˈkæn.dɪd.li/
UK /ˈkæn.dɪd.li/
Trạng từ
1.
thẳng thắn
in a way that is honest and true, especially about something difficult or painful:
Ví dụ:
•
I find she is easy to speak to candidly.
Học từ này tại Lingoland