Nghĩa của từ bygone trong tiếng Việt.

bygone trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bygone

US /ˈbaɪ.ɡɑːn/
UK /ˈbaɪ.ɡɑːn/

Tính từ

1.

đã qua rồi

belonging to or happening in a past time:

Ví dụ:
The old photographs depict a bygone era when everyone wore a hat.
Học từ này tại Lingoland