Nghĩa của từ "old hand" trong tiếng Việt.
"old hand" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
old hand
US /oʊld hænd/
UK /oʊld hænd/

Danh từ
1.
người có kinh nghiệm, lão làng, cựu binh
a person with a lot of experience in a particular area or activity
Ví dụ:
•
He's an old hand at negotiating contracts, so we trust his judgment.
Anh ấy là một người có kinh nghiệm trong việc đàm phán hợp đồng, vì vậy chúng tôi tin tưởng vào phán đoán của anh ấy.
•
She's an old hand at gardening and can tell you exactly what to do.
Cô ấy là một người có kinh nghiệm trong làm vườn và có thể chỉ cho bạn chính xác những gì cần làm.
Học từ này tại Lingoland