Nghĩa của từ previous trong tiếng Việt.
previous trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
previous
US /ˈpriː.vi.əs/
UK /ˈpriː.vi.əs/

Tính từ
1.
trước, trước đó
existing or occurring before in time or order
Ví dụ:
•
The previous owner of the house was a musician.
Chủ nhà trước là một nhạc sĩ.
•
Please refer to the previous chapter for more details.
Vui lòng tham khảo chương trước để biết thêm chi tiết.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland