Nghĩa của từ "old master" trong tiếng Việt.
"old master" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
old master
US /ˌoʊld ˈmæs.tər/
UK /ˌoʊld ˈmæs.tər/

Danh từ
1.
Bậc thầy Cổ điển
a distinguished European painter of the period from about 1300 to 1800
Ví dụ:
•
The museum acquired a rare painting by an Old Master.
Bảo tàng đã mua một bức tranh quý hiếm của một Bậc thầy Cổ điển.
•
She specializes in the restoration of Old Master drawings.
Cô ấy chuyên phục chế các bản vẽ của Bậc thầy Cổ điển.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland