Nghĩa của từ notional trong tiếng Việt.

notional trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

notional

US /ˈnoʊ.ʃən.əl/
UK /ˈnoʊ.ʃən.əl/
"notional" picture

Tính từ

1.

trên lý thuyết, mang tính khái niệm, không thực tế

existing only as an idea or in theory; not real or practical.

Ví dụ:
The company made a notional profit, but no actual cash changed hands.
Công ty đạt được lợi nhuận trên lý thuyết, nhưng không có tiền mặt thực tế nào được trao đổi.
They discussed the notional value of the property, not its market price.
Họ thảo luận về giá trị trên lý thuyết của tài sản, không phải giá thị trường của nó.
2.

thuộc về khái niệm, mang tính khái niệm

of or relating to a notion or concept.

Ví dụ:
The philosopher explored the notional differences between mind and body.
Nhà triết học đã khám phá những khác biệt về khái niệm giữa tâm trí và cơ thể.
The grammar lesson focused on the notional meaning of verbs.
Bài học ngữ pháp tập trung vào ý nghĩa khái niệm của động từ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: