Nghĩa của từ newsletter trong tiếng Việt.

newsletter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

newsletter

US /ˈnuːzˌlet̬.ɚ/
UK /ˈnuːzˌlet̬.ɚ/
"newsletter" picture

Danh từ

1.

bản tin, thư tin tức

a bulletin issued periodically to the members of a society or other organization

Ví dụ:
I subscribe to their weekly newsletter to stay updated.
Tôi đăng ký bản tin hàng tuần của họ để cập nhật thông tin.
The company sends out a monthly newsletter to its clients.
Công ty gửi bản tin hàng tháng cho khách hàng của mình.
Học từ này tại Lingoland