flyer
US /ˈflaɪ.ɚ/
UK /ˈflaɪ.ɚ/

1.
2.
người bay, vật bay
a person or thing that flies, especially in a specified way
:
•
He's a frequent flyer, always traveling for business.
Anh ấy là một người bay thường xuyên, luôn đi công tác.
•
The bird was a fast flyer, soaring high above the trees.
Con chim là một người bay nhanh, bay vút lên cao trên cây.