Nghĩa của từ "sheet cake" trong tiếng Việt.
"sheet cake" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sheet cake
US /ˈʃiːt keɪk/
UK /ˈʃiːt keɪk/

Danh từ
1.
bánh hình chữ nhật lớn, bánh nướng khay
a large, flat, rectangular cake, typically baked in a sheet pan and often decorated for special occasions
Ví dụ:
•
We ordered a huge sheet cake for the graduation party.
Chúng tôi đã đặt một chiếc bánh hình chữ nhật lớn cho bữa tiệc tốt nghiệp.
•
The baker decorated the sheet cake with colorful frosting and sprinkles.
Người thợ làm bánh đã trang trí chiếc bánh hình chữ nhật lớn bằng kem phủ đầy màu sắc và cốm.
Học từ này tại Lingoland