Nghĩa của từ negation trong tiếng Việt.

negation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

negation

US /nɪˈɡeɪ.ʃən/
UK /nɪˈɡeɪ.ʃən/
"negation" picture

Danh từ

1.

sự phủ nhận, sự bác bỏ

the contradiction or denial of something

Ví dụ:
His silence was interpreted as a negation of the proposal.
Sự im lặng của anh ấy được hiểu là sự phủ nhận đề xuất.
The artist used dark colors to create a sense of negation in the painting.
Người nghệ sĩ đã sử dụng màu tối để tạo cảm giác phủ nhận trong bức tranh.
2.

sự phủ định, sự thiếu vắng

the absence or opposite of something actual or positive

Ví dụ:
Darkness is the negation of light.
Bóng tối là sự phủ định của ánh sáng.
Poverty can be seen as the negation of prosperity.
Nghèo đói có thể được coi là sự phủ nhận của sự thịnh vượng.
Học từ này tại Lingoland