Nghĩa của từ "mouth off" trong tiếng Việt.

"mouth off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mouth off

US /maʊθ ɔf/
UK /maʊθ ɔf/
"mouth off" picture

Cụm động từ

1.

cãi lại, nói hỗn

to speak in an insolent or disrespectful way, especially to someone in authority

Ví dụ:
He got fired for mouthing off to his boss.
Anh ta bị sa thải vì cãi lại sếp.
Don't mouth off to your elders.
Đừng cãi lại người lớn tuổi.
Học từ này tại Lingoland