big mouth

US /ˈbɪɡ ˌmaʊθ/
UK /ˈbɪɡ ˌmaʊθ/
"big mouth" picture
1.

nhiều chuyện, người ba hoa

a person who talks too much, especially about things that should be kept secret

:
Don't tell him your secret; he's a real big mouth.
Đừng nói bí mật của bạn cho anh ta; anh ta là một kẻ nhiều chuyện thực sự.
Her brother is such a big mouth, he always spills the beans.
Anh trai cô ấy là một kẻ nhiều chuyện, anh ta luôn tiết lộ bí mật.