Nghĩa của từ "big mouth" trong tiếng Việt.
"big mouth" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
big mouth
US /ˈbɪɡ ˌmaʊθ/
UK /ˈbɪɡ ˌmaʊθ/

Danh từ
1.
nhiều chuyện, người ba hoa
a person who talks too much, especially about things that should be kept secret
Ví dụ:
•
Don't tell him your secret; he's a real big mouth.
Đừng nói bí mật của bạn cho anh ta; anh ta là một kẻ nhiều chuyện thực sự.
•
Her brother is such a big mouth, he always spills the beans.
Anh trai cô ấy là một kẻ nhiều chuyện, anh ta luôn tiết lộ bí mật.
Học từ này tại Lingoland