Nghĩa của từ incentive trong tiếng Việt.

incentive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

incentive

US /ɪnˈsen.t̬ɪv/
UK /ɪnˈsen.t̬ɪv/
"incentive" picture

Danh từ

1.

động lực, sự khuyến khích, sự khích lệ

a thing that motivates or encourages one to do something

Ví dụ:
The bonus served as a strong incentive for employees to work harder.
Tiền thưởng đóng vai trò là động lực mạnh mẽ để nhân viên làm việc chăm chỉ hơn.
There is no incentive for them to change their behavior.
Không có động lực nào để họ thay đổi hành vi của mình.
Học từ này tại Lingoland