Nghĩa của từ "miss the boat" trong tiếng Việt.
"miss the boat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
miss the boat
US /mɪs ðə boʊt/
UK /mɪs ðə boʊt/

Thành ngữ
1.
bỏ lỡ cơ hội, lỡ chuyến đò
to lose an opportunity by not acting quickly enough
Ví dụ:
•
If you don't buy tickets now, you'll miss the boat.
Nếu bạn không mua vé bây giờ, bạn sẽ bỏ lỡ cơ hội.
•
He waited too long to apply for the job and missed the boat.
Anh ấy đã chờ quá lâu để nộp đơn xin việc và bỏ lỡ cơ hội.
Học từ này tại Lingoland