Nghĩa của từ "pass up" trong tiếng Việt.

"pass up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pass up

US /pæs ˈʌp/
UK /pæs ˈʌp/
"pass up" picture

Cụm động từ

1.

bỏ lỡ, bỏ qua

to not take advantage of an opportunity

Ví dụ:
I couldn't pass up the chance to travel the world.
Tôi không thể bỏ lỡ cơ hội đi du lịch vòng quanh thế giới.
She decided to pass up the promotion for a better work-life balance.
Cô ấy quyết định bỏ qua cơ hội thăng chức để có sự cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống.
Học từ này tại Lingoland