Nghĩa của từ "lose out" trong tiếng Việt.

"lose out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lose out

US /luːz aʊt/
UK /luːz aʊt/
"lose out" picture

Cụm động từ

1.

mất đi, thua thiệt

to be at a disadvantage; to not get something good or to suffer a loss because of something

Ví dụ:
If you don't invest now, you might lose out on future profits.
Nếu bạn không đầu tư bây giờ, bạn có thể mất đi lợi nhuận trong tương lai.
Smaller businesses often lose out to larger corporations.
Các doanh nghiệp nhỏ thường thua thiệt so với các tập đoàn lớn.
Học từ này tại Lingoland