Nghĩa của từ "mise en scène" trong tiếng Việt.
"mise en scène" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mise en scène
US /miːz ɑn ˈsɛn/
UK /miːz ɑn ˈsɛn/

Danh từ
1.
bố cục sân khấu, cảnh trí
the arrangement of scenery and stage properties in a play
Ví dụ:
•
The director paid close attention to the mise en scène for the opening act.
Đạo diễn đã chú ý sát sao đến bố cục sân khấu cho màn mở đầu.
•
The elaborate mise en scène transported the audience to another world.
Bố cục sân khấu công phu đã đưa khán giả đến một thế giới khác.
Từ đồng nghĩa:
2.
bố cục cảnh quay, các yếu tố của cảnh phim
the process of setting a stage, or the elements of a film scene, including the setting, props, lighting, and costumes
Ví dụ:
•
The director's unique mise en scène was evident in every shot of the film.
Bố cục cảnh quay độc đáo của đạo diễn thể hiện rõ trong từng cảnh phim.
•
Analyzing the mise en scène helps understand the director's artistic vision.
Phân tích bố cục cảnh quay giúp hiểu được tầm nhìn nghệ thuật của đạo diễn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: