Nghĩa của từ cinematography trong tiếng Việt.
cinematography trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cinematography
US /ˌsɪn.ə.məˈtɑː.ɡrə.fi/
UK /ˌsɪn.ə.məˈtɑː.ɡrə.fi/

Danh từ
1.
nghệ thuật quay phim, kỹ thuật quay phim
the art of making motion pictures
Ví dụ:
•
The film was praised for its stunning cinematography.
Bộ phim được ca ngợi vì kỹ thuật quay phim tuyệt đẹp.
•
He studied cinematography at film school.
Anh ấy đã học ngành quay phim tại trường điện ảnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland