Nghĩa của từ "en croute" trong tiếng Việt.
"en croute" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
en croute
US /ɑːn ˈkruːt/
UK /ɑːn ˈkruːt/

Tính từ
1.
bọc bột nướng, trong vỏ bánh
enclosed in pastry and baked
Ví dụ:
•
The salmon en croute was a delicious main course.
Cá hồi bọc bột nướng là một món chính ngon tuyệt.
•
Beef Wellington is a classic example of meat prepared en croute.
Thịt bò Wellington là một ví dụ kinh điển về thịt được chế biến bọc bột nướng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: