en croute
US /ɑːn ˈkruːt/
UK /ɑːn ˈkruːt/

1.
bọc bột nướng, trong vỏ bánh
enclosed in pastry and baked
:
•
The salmon en croute was a delicious main course.
Cá hồi bọc bột nướng là một món chính ngon tuyệt.
•
Beef Wellington is a classic example of meat prepared en croute.
Thịt bò Wellington là một ví dụ kinh điển về thịt được chế biến bọc bột nướng.