Nghĩa của từ "en suite" trong tiếng Việt.
"en suite" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
en suite
US /ˌɑːn ˈswiːt/
UK /ˌɑːn ˈswiːt/

Tính từ
1.
riêng, liền kề
a bathroom that is directly connected to a bedroom, for the sole use of the person or people in that bedroom
Ví dụ:
•
The hotel room has an en suite bathroom.
Phòng khách sạn có phòng tắm riêng.
•
Each bedroom in the house has its own en suite.
Mỗi phòng ngủ trong nhà đều có phòng tắm riêng.
Danh từ
1.
phòng có phòng tắm riêng, phòng tắm riêng
a room with an en suite bathroom
Ví dụ:
•
We booked a double room with an en suite.
Chúng tôi đã đặt một phòng đôi có phòng tắm riêng.
•
The hotel offers several rooms with en suites.
Khách sạn cung cấp một số phòng có phòng tắm riêng.
Học từ này tại Lingoland