Nghĩa của từ "en brochette" trong tiếng Việt.
"en brochette" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
en brochette
US /ɑːn broʊˈʃɛt/
UK /ɑːn broʊˈʃɛt/

Tính từ
1.
xiên que, nướng xiên
cooked or served on a skewer
Ví dụ:
•
We ordered chicken and vegetables en brochette for dinner.
Chúng tôi đã gọi gà và rau củ xiên que cho bữa tối.
•
The restaurant specializes in seafood en brochette.
Nhà hàng này chuyên về hải sản xiên que.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: