Nghĩa của từ troublesome trong tiếng Việt.

troublesome trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

troublesome

US /ˈtrʌb.əl.səm/
UK /ˈtrʌb.əl.səm/

Tính từ

1.

khó khăn

causing a lot of problems for someone:

Ví dụ:
Her hip has been troublesome for quite a while, and she'll probably need surgery on it.
Học từ này tại Lingoland