Nghĩa của từ medallion trong tiếng Việt.

medallion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

medallion

US /məˈdæl.jən/
UK /məˈdæl.jən/
"medallion" picture

Danh từ

1.

mề đay, mặt dây chuyền

a piece of jewelry in the shape of a medal, often worn as a pendant

Ví dụ:
She wore a beautiful gold medallion around her neck.
Cô ấy đeo một chiếc mề đay vàng tuyệt đẹp quanh cổ.
The ancient artifact was a bronze medallion with intricate carvings.
Hiện vật cổ xưa là một chiếc mề đay bằng đồng với những chạm khắc tinh xảo.
2.

mề đay trang trí, tấm trang trí

a large, decorative panel or plaque, often round or oval, used in architecture or interior design

Ví dụ:
The ceiling featured a beautiful plaster medallion.
Trần nhà có một chiếc mề đay thạch cao tuyệt đẹp.
The building's facade was adorned with stone medallions depicting historical figures.
Mặt tiền tòa nhà được trang trí bằng những mề đay đá khắc họa các nhân vật lịch sử.
Từ đồng nghĩa:
3.

thịt thăn, miếng thịt tròn

a large, round cut of meat, especially beef or veal, typically thick and tender

Ví dụ:
The chef prepared a delicious beef medallion with mushroom sauce.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món thịt thăn bò ngon tuyệt với sốt nấm.
The restaurant is famous for its perfectly cooked veal medallions.
Nhà hàng nổi tiếng với món thịt thăn bê được chế biến hoàn hảo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland