Nghĩa của từ rosette trong tiếng Việt.
rosette trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rosette
US /roʊˈzet/
UK /roʊˈzet/

Danh từ
1.
huy chương hình hoa hồng, nơ hoa hồng
a rose-shaped decoration, typically made of ribbon and awarded to winners of a competition
Ví dụ:
•
The champion horse wore a blue rosette on its bridle.
Con ngựa vô địch đeo một chiếc huy chương hình hoa hồng màu xanh trên dây cương.
•
She pinned a small fabric rosette to her dress.
Cô ấy ghim một chiếc huy chương hình hoa hồng nhỏ bằng vải lên váy của mình.
2.
tán lá, cụm lá
a cluster of leaves growing in a circle from a common center, typically close to the ground
Ví dụ:
•
The dandelion formed a tight rosette of leaves.
Cây bồ công anh tạo thành một tán lá tròn chặt chẽ.
•
Many succulents grow in a rosette pattern.
Nhiều cây mọng nước mọc theo kiểu tán lá.
Học từ này tại Lingoland