Nghĩa của từ locket trong tiếng Việt.

locket trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

locket

US /ˈlɑː.kɪt/
UK /ˈlɑː.kɪt/
"locket" picture

Danh từ

1.

mề đay, mặt dây chuyền

a small, ornamental case, typically made of gold or silver, worn around a person's neck on a chain and used for holding a miniature portrait or a lock of hair.

Ví dụ:
She wore a silver locket with a picture of her grandmother inside.
Cô ấy đeo một chiếc mề đay bạc có ảnh bà nội bên trong.
He gave her a heart-shaped locket for her birthday.
Anh ấy tặng cô ấy một chiếc mề đay hình trái tim vào ngày sinh nhật.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland