Nghĩa của từ cartouche trong tiếng Việt.

cartouche trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cartouche

US /kɑːrˈtuːʃ/
UK /kɑːrˈtuːʃ/
"cartouche" picture

Danh từ

1.

khung hình bầu dục, cartouche

an oval or oblong enclosing a sovereign's name in ancient Egyptian hieroglyphs

Ví dụ:
The pharaoh's name was inscribed within a cartouche.
Tên của pharaoh được khắc bên trong một khung hình bầu dục.
Ancient Egyptian artifacts often feature royal names enclosed in cartouches.
Các hiện vật Ai Cập cổ đại thường có tên hoàng gia được bao quanh trong khung hình bầu dục.
2.

khung trang trí, tấm trang trí

a decorative panel or frame, typically carved or painted, with an inscription or emblem

Ví dụ:
The architect designed a beautiful cartouche for the building's facade.
Kiến trúc sư đã thiết kế một khung trang trí đẹp mắt cho mặt tiền tòa nhà.
The old map had an elaborate cartouche detailing its title and maker.
Bản đồ cũ có một khung trang trí công phu ghi rõ tiêu đề và người tạo ra nó.
Học từ này tại Lingoland