Nghĩa của từ amulet trong tiếng Việt.
amulet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
amulet
US /ˈæm.jə.lət/
UK /ˈæm.jə.lət/

Danh từ
1.
bùa hộ mệnh, bùa may mắn
an ornament or small piece of jewelry thought to give protection against evil, danger, or disease.
Ví dụ:
•
She wore an amulet around her neck for good luck.
Cô ấy đeo một chiếc bùa hộ mệnh quanh cổ để cầu may.
•
Ancient cultures often used amulets in their rituals.
Các nền văn hóa cổ đại thường sử dụng bùa hộ mệnh trong các nghi lễ của họ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland