Nghĩa của từ plaque trong tiếng Việt.

plaque trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

plaque

US /plæk/
UK /plæk/
"plaque" picture

Danh từ

1.

tấm bảng, biển hiệu

a thin, flat piece of metal or porcelain with a design or words on it, used as a memorial, sign, or ornament

Ví dụ:
The war hero was honored with a bronze plaque.
Người anh hùng chiến tranh đã được vinh danh bằng một tấm bảng đồng.
A small commemorative plaque marks the spot.
Một tấm bảng kỷ niệm nhỏ đánh dấu địa điểm.
Từ đồng nghĩa:
2.

mảng bám, cao răng

a sticky, colorless film that forms on teeth and harbors bacteria, leading to tooth decay and gum disease

Ví dụ:
Brushing regularly helps remove dental plaque.
Đánh răng thường xuyên giúp loại bỏ mảng bám răng.
If plaque is not removed, it can harden into tartar.
Nếu mảng bám không được loại bỏ, nó có thể cứng lại thành cao răng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland