Nghĩa của từ cutlet trong tiếng Việt.

cutlet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cutlet

US /ˈkʌt.lət/
UK /ˈkʌt.lət/
"cutlet" picture

Danh từ

1.

cốt lết, miếng thịt

a thin slice of meat, especially veal or pork, cut from the leg or rib

Ví dụ:
She prepared breaded pork cutlets for dinner.
Cô ấy đã chuẩn bị thịt cốt lết heo tẩm bột chiên xù cho bữa tối.
The chef recommended the veal cutlet with lemon sauce.
Đầu bếp đã giới thiệu món thịt cốt lết bê với sốt chanh.
Từ đồng nghĩa:
2.

chả, bánh

a flat, usually round, cake of minced meat, fish, or vegetables, often breaded and fried

Ví dụ:
Vegetable cutlets are a popular vegetarian dish.
Chả rau củ là một món ăn chay phổ biến.
She made delicious fish cutlets for lunch.
Cô ấy đã làm món chả cá ngon tuyệt cho bữa trưa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland