Nghĩa của từ fillet trong tiếng Việt.
fillet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fillet
US /ˈfɪl.ɪt/
UK /ˈfɪl.ɪt/

Danh từ
1.
phi lê
a boneless cut of meat or fish
Ví dụ:
•
She ordered a salmon fillet for dinner.
Cô ấy gọi một miếng phi lê cá hồi cho bữa tối.
•
The butcher prepared a tender beef fillet.
Người bán thịt đã chuẩn bị một miếng phi lê thịt bò mềm.
Từ đồng nghĩa:
2.
băng đô, dải
a narrow strip of material, especially one used as a headband or for binding hair
Ví dụ:
•
She wore a golden fillet in her hair.
Cô ấy đeo một dải băng đô vàng trên tóc.
•
The ancient priest wore a white linen fillet.
Vị linh mục cổ đại đội một dải băng đô vải lanh trắng.
Động từ
Học từ này tại Lingoland