Nghĩa của từ pendant trong tiếng Việt.

pendant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pendant

US /ˈpen.dənt/
UK /ˈpen.dənt/
"pendant" picture

Danh từ

1.

mặt dây chuyền, mề đay

a piece of jewelry that hangs from a chain worn around the neck

Ví dụ:
She wore a beautiful silver pendant with a sapphire stone.
Cô ấy đeo một chiếc mặt dây chuyền bạc tuyệt đẹp với viên đá sapphire.
He gave her a heart-shaped pendant for their anniversary.
Anh ấy tặng cô ấy một chiếc mặt dây chuyền hình trái tim nhân kỷ niệm ngày cưới của họ.
Học từ này tại Lingoland